Đọc nhanh: 前进步 (tiền tiến bộ). Ý nghĩa là: Bước tiến (về phía trước).
Ý nghĩa của 前进步 khi là Danh từ
✪ Bước tiến (về phía trước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前进步
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 老师 称许 他 的 进步
- Giáo viên khen ngợi sự tiến bộ của anh ấy.
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 前进 有 阻碍 很 正常
- Việc gặp cản trở trong quá trình tiến bộ là điều bình thường.
- 他 一步 一步 进来
- Anh ấy từng bước tiến vào.
- 只能 一步 一步 地 往前 蹭
- Chỉ có thể lê chân đi từng bước một
- 日渐 进步
- tiến bộ dần dần
- 止步不前
- dừng lại không tiến.
- 款步 向前
- chầm chậm tiến về phía trước.
- 放步 前进
- sải bước về phía trước
- 步武 前贤
- noi theo đấng hiền tài xưa
- 伪装 进步
- tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 他 策马前进
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 大踏步 前进
- sải bước về phía trước.
- 进步 不能 停留 不 前
- Sự tiến bộ không thể dừng lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前进步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前进步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
步›
进›