Đọc nhanh: 蟠尾丝虫症 (bàn vĩ ty trùng chứng). Ý nghĩa là: "mù sông" hoặc ung thư ung thư, nguyên nhân phổ biến thứ hai gây mù ở người, do giun chỉ Onchocerca volvulus gây ra.
Ý nghĩa của 蟠尾丝虫症 khi là Danh từ
✪ "mù sông" hoặc ung thư ung thư, nguyên nhân phổ biến thứ hai gây mù ở người, do giun chỉ Onchocerca volvulus gây ra
"river blindness" or onchocerciasis, the second most common cause of blindness in humans, caused by the filarial parasite worm Onchocerca volvulus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟠尾丝虫症
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蟠尾丝虫症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟠尾丝虫症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
尾›
症›
虫›
蟠›