表观遗传学 biǎo guān yíchuán xué

Từ hán việt: 【biểu quan di truyền học】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表观遗传学" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu quan di truyền học). Ý nghĩa là: biểu sinh học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表观遗传学 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 表观遗传学 khi là Danh từ

biểu sinh học

epigenetics

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表观遗传学

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 观摩教学 guānmójiāoxué

    - quan sát giảng dạy.

  • - de 表演 biǎoyǎn 惊艳 jīngyàn le 观众 guānzhòng

    - Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.

  • - 基因 jīyīn 遗传 yíchuán 决定 juédìng 肤色 fūsè

    - Di truyền gen quyết định màu da.

  • - 一切都是 yīqièdōushì 观摩 guānmó 学习 xuéxí

    - Tất cả đều là quan sát và học tập.

  • - 书包 shūbāo 遗在 yízài 学校 xuéxiào

    - Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.

  • - 我们 wǒmen 学习 xuéxí 如何 rúhé 使用 shǐyòng 圭表 guībiǎo

    - Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.

  • - 观众 guānzhòng duì 演员 yǎnyuán de 表演 biǎoyǎn 给予 jǐyǔ gāo 评价 píngjià

    - Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.

  • - 传说 chuánshuō zhōng de 学霸 xuébà 出现 chūxiàn le

    - Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.

  • - 医生 yīshēng shuō 老年痴呆 lǎoniánchīdāi huì 遗传 yíchuán de

    - Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.

  • - 遗传 yíchuán le zǎo 白头 báitóu de 基因 jīyīn

    - Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.

  • - 传记文学 zhuànjìwénxué

    - truyện ký văn học

  • - 文学 wénxué 奖项 jiǎngxiàng 表彰 biǎozhāng 作家 zuòjiā

    - Giải thưởng văn học tôn vinh các nhà văn.

  • - 直观教学 zhíguānjiāoxué

    - lối dạy trực quan; giảng dạy trực quan.

  • - shì 大学 dàxué 足球 zúqiú 代表队 dàibiǎoduì de 球员 qiúyuán

    - Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.

  • - zài 报告 bàogào zhōng 摘要 zhāiyào 发表 fābiǎo le 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.

  • - duì de 失败 shībài 表示遗憾 biǎoshìyíhàn

    - Tôi bày tỏ sự tiếc nuối về thất bại của anh ấy.

  • - duì de shì 表示遗憾 biǎoshìyíhàn

    - Tôi rất tiếc về chuyện của bạn.

  • - hěn 遗憾 yíhàn de 历史学 lìshǐxué 不怎么样 bùzěnmeyàng

    - Thật xấu hổ khi bạn không có một giáo viên lịch sử tốt hơn.

  • - shì 学校 xuéxiào de 传达 chuándá

    - Anh ấy là người truyền đạt ở trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表观遗传学

Hình ảnh minh họa cho từ 表观遗传学

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表观遗传学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao