Đọc nhanh: 表观遗传学 (biểu quan di truyền học). Ý nghĩa là: biểu sinh học.
Ý nghĩa của 表观遗传学 khi là Danh từ
✪ biểu sinh học
epigenetics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表观遗传学
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 传记文学
- truyện ký văn học
- 文学 奖项 表彰 作家
- Giải thưởng văn học tôn vinh các nhà văn.
- 直观教学
- lối dạy trực quan; giảng dạy trực quan.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 我 对 他 的 失败 表示遗憾
- Tôi bày tỏ sự tiếc nuối về thất bại của anh ấy.
- 我 对 你 的 事 表示遗憾
- Tôi rất tiếc về chuyện của bạn.
- 很 遗憾 你 的 历史学 得 不怎么样
- Thật xấu hổ khi bạn không có một giáo viên lịch sử tốt hơn.
- 他 是 学校 的 传达
- Anh ấy là người truyền đạt ở trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表观遗传学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表观遗传学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
学›
表›
观›
遗›