Đọc nhanh: 螺栓 (loa xuyên). Ý nghĩa là: bu lông và ê-cu; đinh ốc và mũ ốc vít. Ví dụ : - 螺栓折了, 轮子脱了出来. Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
Ý nghĩa của 螺栓 khi là Danh từ
✪ bu lông và ê-cu; đinh ốc và mũ ốc vít
螺杆和螺母组合成的零件, 用来连接并紧固, 可以拆卸
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺栓
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 请 把 栓 插进去
- Vui lòng cắm cái chốt vào.
- 搬弄 枪栓
- lên quy-lát
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 他用 栓 把 门锁 上 了
- Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 那 螺栓 多 了 三扣
- Bu lông đó thừa ba vòng ren.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栓›
螺›