对栓螺丝闩 duì shuān luósī shuān

Từ hán việt: 【đối xuyên loa ty soan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "对栓螺丝闩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

对栓螺丝闩 là gì?: (đối xuyên loa ty soan). Ý nghĩa là: chốt vặn ốc hai đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 对栓螺丝闩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 对栓螺丝闩 khi là Danh từ

chốt vặn ốc hai đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对栓螺丝闩

  • - zài 安装 ānzhuāng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang lắp ốc vít.

  • - 当局 dāngjú duì 绑架者 bǎngjiàzhě de 要求 yāoqiú 丝毫 sīháo 没有 méiyǒu 让步 ràngbù de 迹象 jìxiàng

    - Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.

  • - 螺丝 luósī shì 组织 zǔzhī de 关键 guānjiàn 部分 bùfèn

    - Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.

  • - 椅子 yǐzi tuǐ de 螺丝 luósī 出头 chūtóu le

    - Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.

  • - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 一字 yīzì 螺丝刀 luósīdāo

    - Lỗ ốc này trờn rồi.

  • - 螺丝钉 luósīdīng ér

    - cái đinh ốc; cái ốc vít

  • - 紧一紧 jǐnyījǐn 螺丝钉 luósīdīng

    - Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh

  • - zhè 螺丝钉 luósīdīng 松动 sōngdòng le

    - Ốc này bị lỏng rồi.

  • - 螺丝钉 luósīdīng wǎng 紧里 jǐnlǐ níng níng

    - Vặn chặt đinh ốc lại.

  • - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • - 门板 ménbǎn 垂直 chuízhí 放于 fàngyú xià 路轨 lùguǐ shàng zài F shàng 加上 jiāshàng 螺丝 luósī jiāng 门板 ménbǎn 固定 gùdìng zài tàng shàng

    - Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray

  • - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • - 螺丝母 luósīmǔ 勚了 yìle yǎo 不住 búzhù

    - Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.

  • - 螺丝扣 luósīkòu le

    - đinh ốc vặn đã lờn rồi.

  • - 空军 kōngjūn duì 我们 wǒmen de 量子 liàngzǐ 陀螺仪 tuóluóyí yǒu 兴趣 xìngqù

    - Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.

  • - 拧紧 níngjǐn le 螺丝 luósī

    - Anh ấy đã vặn chặt con ốc.

  • - zhè 螺丝帽 luósīmào ér 太紧 tàijǐn le

    - Nút ốc vít này chặt quá rồi.

  • - 螺丝 luósī kǒu de 灯头 dēngtóu

    - cái chuôi đèn xoáy

  • - 正在 zhèngzài shàng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang vặn ốc vít.

  • - zhè 螺丝 luósī shǎo le 一扣 yīkòu

    - Vít này thiếu một vòng ren.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 对栓螺丝闩

Hình ảnh minh họa cho từ 对栓螺丝闩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对栓螺丝闩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên , Xuyên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMG (木人一土)
    • Bảng mã:U+6813
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Môn 門 (+1 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Soan
    • Nét bút:丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSM (中尸一)
    • Bảng mã:U+95E9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình