Đọc nhanh: 锚定基础螺栓 (miêu định cơ sở loa xuyên). Ý nghĩa là: bulong neo móng.
Ý nghĩa của 锚定基础螺栓 khi là Danh từ
✪ bulong neo móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锚定基础螺栓
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 坚实 的 基础
- cơ sở vững chắc.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锚定基础螺栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锚定基础螺栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
定›
栓›
础›
螺›
锚›