Đọc nhanh: 蛋黄儿 (đản hoàng nhi). Ý nghĩa là: tròng đỏ.
Ý nghĩa của 蛋黄儿 khi là Danh từ
✪ tròng đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄儿
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 溏 心儿 鸡蛋
- trứng gà luộc chưa chín
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 老 腌儿 鸡蛋
- trứng muối.
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 这是 一个 双黄 蛋
- Đây là một quả trứng hai lòng đỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛋黄儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛋黄儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
蛋›
黄›