Đọc nhanh: 虚空藏菩萨 (hư không tàng bồ tát). Ý nghĩa là: Bồ tát Akasagarbha.
Ý nghĩa của 虚空藏菩萨 khi là Danh từ
✪ Bồ tát Akasagarbha
Akasagarbha Bodhisattva
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚空藏菩萨
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 填塞 心灵 上 的 空虚
- lấp đầy khoảng trống tâm hồn.; lấp đi trống vắng trong lòng.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
- 我 的 心 感到 空虚
- Trái tim tôi cảm thấy trống rỗng.
- 生活 只有 在 平淡无味 的 人 看来 才 是 空虚 而 平淡无味 的
- Cuộc sống nhạt nhẽo vô vị chỉ tồn tại dưới con mắt của những người nhạt nhẽo .
- 我 对 生活 感到 空虚
- Tôi cảm thấy cuộc sống trống rỗng.
- 她 感到 心灵 空虚
- Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.
- 他 感到 内心 空虚
- Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
- 她 的 心里 感到 空虚
- Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虚空藏菩萨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚空藏菩萨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
菩›
萨›
藏›
虚›