Đọc nhanh: 藏经洞 (tàng kinh động). Ý nghĩa là: hang động lưu giữ thánh thư, một phần của quần thể hang động Mogao 莫高窟, Đôn Hoàng 敦煌.
Ý nghĩa của 藏经洞 khi là Danh từ
✪ hang động lưu giữ thánh thư, một phần của quần thể hang động Mogao 莫高窟, Đôn Hoàng 敦煌
cave holding scripture depository, part of Mogao cave complex 莫高窟, Dunhuang 敦煌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏经洞
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 大藏经
- kinh đại tạng
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 涵洞 里 经常 有 小 动物 出没
- Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藏经洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藏经洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洞›
经›
藏›