Đọc nhanh: 藏独 (tàng độc). Ý nghĩa là: Độc lập Tây Tạng (phong trào), viết tắt cho 西藏獨立運動 | 西藏独立运动.
Ý nghĩa của 藏独 khi là Động từ
✪ Độc lập Tây Tạng (phong trào)
Tibetan Independence (movement)
✪ viết tắt cho 西藏獨立運動 | 西藏独立运动
abbr. for 西藏獨立運動|西藏独立运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏独
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 她 独自 抚养 了 孩子
- Cô ấy đã tự mình chăm sóc con.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 独身主义
- chủ nghĩa độc thân
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藏独
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藏独 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
藏›