Đọc nhanh: 薛定谔方程 (tiết định ngạc phương trình). Ý nghĩa là: Phương trình sóng của Schrödinger.
Ý nghĩa của 薛定谔方程 khi là Danh từ
✪ Phương trình sóng của Schrödinger
Schrödinger's wave equation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薛定谔方程
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 既定 方案
- phương án đã định
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 老板 定 了 这个 方案
- Sếp quyết định phương án này rồi.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 警方 认定 他 就是 凶手
- Cảnh sát kết luận chính anh ta là hung thủ.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 制定 学会 章程
- lập chương trình hội học thuật.
- 方法 决定 结果
- Phương pháp quyết định kết quả.
- 我们 必须 商定 共同 的 方向
- Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
- 既定方针
- phương châm đã định
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 薛定谔方程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薛定谔方程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
方›
程›
薛›
谔›