Hán tự: 蕨
Đọc nhanh: 蕨 (quyết). Ý nghĩa là: cây dương xỉ. Ví dụ : - 就是普通的蕨类 Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
Ý nghĩa của 蕨 khi là Danh từ
✪ cây dương xỉ
多年生草本植物,生在山野草地里,根茎长,横生地下,复叶,羽状分裂,下面有繁殖器官,用孢子繁殖嫩叶供食用,根茎可以制淀粉全株入药,有解热、利尿等作用
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕨
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
Hình ảnh minh họa cho từ 蕨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蕨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蕨›