jué

Từ hán việt: 【quyết.quých】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyết.quých). Ý nghĩa là: chim quyên; chim đỗ quyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chim quyên; chim đỗ quyên

古书上指杜鹃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鴂

Hình ảnh minh họa cho từ 鴂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鴂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Juè
    • Âm hán việt: Quyết , Quých
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKHAF (木大竹日火)
    • Bảng mã:U+9D02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp