- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
- Pinyin:
Jué
- Âm hán việt:
Quyết
- Nét bút:一丨丨一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹厥
- Thương hiệt:TMTO (廿一廿人)
- Bảng mã:U+8568
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蕨
Ý nghĩa của từ 蕨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蕨 (Quyết). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶). Ý nghĩa là: rau (để ăn), Một loài thực vật, thân mọc ngang dưới đất, mùa xuân ra mầm non, hình như nắm tay, cả cây có lông tơ, lá non ăn được, rễ và thân dùng làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu tiện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Một loài thực vật nở hoa ngầm, lá non ăn được.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loài thực vật, thân mọc ngang dưới đất, mùa xuân ra mầm non, hình như nắm tay, cả cây có lông tơ, lá non ăn được, rễ và thân dùng làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu tiện