鬯蕨 chàng jué

Từ hán việt: 【sưởng quyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鬯蕨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưởng quyết). Ý nghĩa là: cây ráng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鬯蕨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鬯蕨 khi là Danh từ

cây ráng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬯蕨

  • - 就是 jiùshì 普通 pǔtōng de 蕨类 juélèi

    - Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鬯蕨

Hình ảnh minh họa cho từ 鬯蕨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬯蕨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMTO (廿一廿人)
    • Bảng mã:U+8568
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sưởng 鬯 (+0 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sưởng
    • Nét bút:ノ丶丶丶丶丶フ丨ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UIP (山戈心)
    • Bảng mã:U+9B2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp