蔷薇野蔷薇 qiángwēi yě qiángwēi

Từ hán việt: 【sắc vi dã sắc vi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蔷薇野蔷薇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sắc vi dã sắc vi). Ý nghĩa là: hoa tường vi hoa tầm xuân (Hoa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蔷薇野蔷薇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蔷薇野蔷薇 khi là Danh từ

hoa tường vi hoa tầm xuân (Hoa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇野蔷薇

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - ăn lông ở lỗ

  • - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • - 满山遍野 mǎnshānbiànyě

    - khắp núi khắp đồng

  • - 漫山遍野 mànshānbiànyě 开着 kāizhe 野花 yěhuā

    - Khắp núi toàn là hoa dại.

  • - 漫山遍野 mànshānbiànyě de 野花 yěhuā 绽放 zhànfàng

    - Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.

  • - 田野 tiányě 遍布 biànbù zhe 庄稼 zhuāngjia

    - Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.

  • - 我们 wǒmen de 羊群 yángqún 漫山遍野 mànshānbiànyě 到处 dàochù dōu shì

    - đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.

  • - 野兔 yětù 生活 shēnghuó zài 野外 yěwài

    - Thỏ rừng sống trong hoang dã.

  • - 在野党 zàiyědǎng

    - đảng không nắm quyền

  • - 平川 píngchuān 广野 guǎngyě

    - đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.

  • - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le wēi huā

    - Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.

  • - wēi shì 一种 yīzhǒng 美丽 měilì de 植物 zhíwù

    - Đậu Hà Lan dại là một loại thực vật xinh đẹp.

  • - 许多 xǔduō huā 属于 shǔyú 蔷薇 qiángwēi

    - Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.

  • - jiào 蔷薇 qiángwēi

    - Cô ấy tên Tường Vy

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín yǒu 不少 bùshǎo wēi

    - Trong khu rừng này có không ít cây đậu Hà Lan dại.

  • - 安妮 ānnī · 海瑟薇 hǎisèwēi shì a

    - Anne Hathaway cũng vậy.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de huā shì wēi

    - Loài hoa mà cô ấy thích nhất là hoa hồng.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 野游 yěyóu

    - Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蔷薇野蔷薇

Hình ảnh minh họa cho từ 蔷薇野蔷薇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔷薇野蔷薇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng , Sè
    • Âm hán việt: Sắc , Tường
    • Nét bút:一丨丨一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGCW (廿土金田)
    • Bảng mã:U+8537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一丨丨ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THOK (廿竹人大)
    • Bảng mã:U+8587
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao