Đọc nhanh: 蔷薇野蔷薇 (sắc vi dã sắc vi). Ý nghĩa là: hoa tường vi hoa tầm xuân (Hoa).
Ý nghĩa của 蔷薇野蔷薇 khi là Danh từ
✪ hoa tường vi hoa tầm xuân (Hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇野蔷薇
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 满山遍野
- khắp núi khắp đồng
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 花园里 种满 了 薇 花
- Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.
- 薇 是 一种 美丽 的 植物
- Đậu Hà Lan dại là một loại thực vật xinh đẹp.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
- 她 叫 蔷薇
- Cô ấy tên Tường Vy
- 这片 森林 里 有 不少 薇
- Trong khu rừng này có không ít cây đậu Hà Lan dại.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
- 她 最 喜欢 的 花 是 薇
- Loài hoa mà cô ấy thích nhất là hoa hồng.
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔷薇野蔷薇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔷薇野蔷薇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蔷›
薇›
野›