• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Pinyin: Qiáng , Sè
  • Âm hán việt: Sắc Tường
  • Nét bút:一丨丨一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹啬
  • Thương hiệt:TGCW (廿土金田)
  • Bảng mã:U+8537
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蔷

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥲞

Ý nghĩa của từ 蔷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sắc, Tường). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Từ ghép với : tường vi [qiángwei] (thực) Hoa tường vi. Chi tiết hơn...

Tường

Từ điển phổ thông

  • (xem: tường vi 薔薇)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 薔薇

- tường vi [qiángwei] (thực) Hoa tường vi.