Đọc nhanh: 薇姿 (vi tư). Ý nghĩa là: Vichy.
Ý nghĩa của 薇姿 khi là Danh từ
✪ Vichy
薇姿(VICHY)是全球专业敏感肌护肤领先品牌。欧莱雅集团旗下品牌,法国三大药妆品牌之一,薇姿一直关注于美丽,并倡导健康引导美丽,且不断探索创新。针对不同类型的皮肤,提供具有不同特点的系列产品,以达到绝佳效果。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薇姿
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 请 注意 坐姿
- Xin chú ý tư thế ngồi.
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 她 具 傲骨 之姿
- Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 舞姿 翩翩
- dáng múa phơi phới.
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 立正 的 姿势
- Tư thế đứng nghiêm.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 花园里 种满 了 薇 花
- Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.
- 姿容 端丽
- dung mạo đoan trang xinh đẹp.
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 但 有些 人要 他们 摆 出 姿势
- Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.
- 蒲柳之姿
- dáng người liễu yếu đào tơ.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 她 最 喜欢 的 花 是 薇
- Loài hoa mà cô ấy thích nhất là hoa hồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 薇姿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薇姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姿›
薇›