Đọc nhanh: 蒸馏设备 (chưng lựu thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị chưng cất.
Ý nghĩa của 蒸馏设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị chưng cất
“蒸馏设备”是一种在高真空条件下进行的分离技术,具有蒸馏温度低,体系真空度高,物料受热时间短,分离程度高等特点;且分离过程不可逆,没有沸腾鼓泡现象。非凡适用于分离高沸点、热敏性和易被氧化的物质,已被广泛应用于医药行业的维生素和中草药有效成分的提取、石油化工、食品工业、化妆品工业和农业等各行各业。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸馏设备
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 整套 设备
- thiết bị trọn bộ
- 检修 设备
- tu sửa thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸馏设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸馏设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
蒸›
设›
馏›