蒸汽储存器 zhēngqì chúcún qì

Từ hán việt: 【chưng khí trừ tồn khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蒸汽储存器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưng khí trừ tồn khí). Ý nghĩa là: Bộ tích hơi nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蒸汽储存器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蒸汽储存器 khi là Danh từ

Bộ tích hơi nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸汽储存器

  • - 这张 zhèzhāng 存储卡 cúnchǔkǎ

    - Đang tải lên thẻ nhớ này

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - 粮食 liángshí 储存 chǔcún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được cất trữ trong kho.

  • - 工具 gōngjù 储存 chǔcún zài 地下室 dìxiàshì

    - Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.

  • - 牛奶 niúnǎi 存在 cúnzài le 储存罐 chǔcúnguàn

    - Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.

  • - yòng 罐头 guàntou 储存 chǔcún le 干粮 gānliáng

    - Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.

  • - 罐头 guàntou 豆腐 dòufǔ 非常 fēicháng 方便 fāngbiàn 储存 chǔcún

    - Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.

  • - 罐头 guàntou 肉类 ròulèi 适合 shìhé 长时间 zhǎngshíjiān 储存 chǔcún

    - Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.

  • - 储备 chǔbèi 金额 jīné wèi 预防 yùfáng 不测 bùcè ér 存留 cúnliú de 资金 zījīn 数额 shùé

    - Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.

  • - 膀胱 pángguāng néng 储存 chǔcún 尿液 niàoyè

    - Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.

  • - 桑拿 sāngná 蒸汽 zhēngqì wén zhe xiàng 烧焦 shāojiāo de 头发 tóufà

    - Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.

  • - 收到 shōudào de 祝福 zhùfú 一定 yídìng hěn 幸福 xìngfú 存储 cúnchǔ de 祝福 zhùfú 一定 yídìng yǒu 前途 qiántú

    - Nhận được lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ rất hạnh phúc, lưu giữ lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ có tiền đồ.

  • - 活期储蓄 huóqīchǔxù 存折 cúnzhé

    - sổ tiết kiệm hiện hành.

  • - 例如 lìrú 电池 diànchí néng 储存 chǔcún 能量 néngliàng

    - Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.

  • - zài 银行 yínháng 储存 chǔcún le 一笔 yībǐ 资金 zījīn

    - Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.

  • - 这个 zhègè 可以 kěyǐ 储存 chǔcún 多少 duōshǎo fāng shuǐ

    - Cái hồ này có thể chứa bao nhiêu mét khối nước?

  • - 电池 diànchí 储存 chǔcún zhe 能量 néngliàng

    - Pin đang lưu trữ năng lượng.

  • - tǒng 贮存 zhùcún 液体 yètǐ de 坚固 jiāngù de 圆筒状 yuántǒngzhuàng 容器 róngqì tǒng

    - chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.

  • - 凝汽器 níngqìqì 真空 zhēnkōng 变化 biànhuà shí

    - Chân không bình ngưng thay đổi

  • - 蒸汽 zhēngqì 推动 tuīdòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Hơi nước đã làm máy móc vận hành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒸汽储存器

Hình ảnh minh họa cho từ 蒸汽储存器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸汽储存器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú , Chǔ
    • Âm hán việt: Trừ , Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIVA (人戈女日)
    • Bảng mã:U+50A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chưng
    • Nét bút:一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNEF (廿弓水火)
    • Bảng mã:U+84B8
    • Tần suất sử dụng:Cao