• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
  • Pinyin: Ruí
  • Âm hán việt: Nhuy
  • Nét bút:一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹甤
  • Thương hiệt:TMOM (廿一人一)
  • Bảng mã:U+8564
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蕤

  • Cách viết khác

    𦼆

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 蕤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhuy). Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: Xum xuê, rủ xuống (hoa cỏ), Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc xum xuê rủ xuống, Dải buộc trên mũ làm trang sức, § Xem “uy nhuy” . Chi tiết hơn...

Nhuy

Từ điển phổ thông

  • hoa nở rủ xuống

Từ điển Thiều Chửu

  • Hoa nở thịnh rủ xuống.
  • Nuy nhuy . Xem chữ nuy .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Xum xuê, rủ xuống (hoa cỏ)
Danh từ
* Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc xum xuê rủ xuống
* Dải buộc trên mũ làm trang sức
* § Xem “uy nhuy”