• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin: Wēi
  • Âm hán việt: Uy
  • Nét bút:一丨丨一ノ一フノ一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹威
  • Thương hiệt:TIHV (廿戈竹女)
  • Bảng mã:U+8473
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 葳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uy). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: Tốt tươi., “Uy uy” : xem “uy” . Từ ghép với : uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê. Chi tiết hơn...

Uy

Từ điển phổ thông

  • sum suê, um tùm

Từ điển Thiều Chửu

  • Uy nhuy . Xem chữ nhuy .
  • Tốt tươi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 葳蕤

- uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Uy uy” : xem “uy”