Đọc nhanh: 萎蕤 (uy nhuy). Ý nghĩa là: con dấu góc cạnh của Solomon (Polygonatum odoratum).
Ý nghĩa của 萎蕤 khi là Danh từ
✪ con dấu góc cạnh của Solomon (Polygonatum odoratum)
angular Solomon's seal (Polygonatum odoratum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萎蕤
- 气萎
- khí tiết suy sụp
- 花园里 的 花都 枯萎 了
- Hoa trong vườn đã héo úa.
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
- 萎 谢
- héo tàn
- 花瓣 已经 开始 枯萎
- Cánh hoa đã bắt đầu héo.
- 植物 缺少 水分 就 会 枯萎
- Cây sẽ héo nếu thiếu nước.
- 瓶 中 的 植物 已经 枯萎 了
- Cây trong bình đã héo úa rồi.
- 长时间 不下雨 , 植物 都 枯萎 了
- Lâu ngày không mưa, cây cối đều héo úa.
- 哲人其萎 , 大家 很 悲伤
- Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.
- 那些 树叶 开始 枯萎 了
- Những chiếc lá đó bắt đầu héo úa.
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 经济 正在 萎缩 而 不是 在 增长 中
- Kinh tế đang suy thoái chứ không phát triển.
- 他 懒得 萎靡不振 , 因此 早就 未老先衰 了
- Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.
- 枯萎
- khô héo
- 花朵 下面 的 萼片 枯萎 了
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萎蕤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萎蕤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm萎›
蕤›