ruí

Từ hán việt: 【nhuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhuy). Ý nghĩa là: cành lá um tùm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cành lá um tùm

形容枝叶繁盛见〖葳蕤〗 (wēiruí)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蕤

Hình ảnh minh họa cho từ 蕤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蕤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Ruí
    • Âm hán việt: Nhuy
    • Nét bút:一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMOM (廿一人一)
    • Bảng mã:U+8564
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp