萋萋 qī qī

Từ hán việt: 【thê thê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萋萋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thê thê). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp. Ví dụ : - 。 cỏ mọc um tùm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萋萋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萋萋 khi là Tính từ

um tùm; rậm rạp

形容草长得茂盛的样子

Ví dụ:
  • - 芳草 fāngcǎo

    - cỏ mọc um tùm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萋萋

  • - 芳草 fāngcǎo

    - cỏ mọc um tùm.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萋萋

Hình ảnh minh họa cho từ 萋萋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萋萋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨丨一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJLV (廿十中女)
    • Bảng mã:U+840B
    • Tần suất sử dụng:Thấp