Đọc nhanh: 董事委员 (đổng sự uy viên). Ý nghĩa là: Ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc.
Ý nghĩa của 董事委员 khi là Danh từ
✪ Ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董事委员
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 他 是 公司 董事
- Anh ấy là giám đốc công ty.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 他委 我 处理 此事
- Anh ấy giao việc này cho tôi xử lý.
- 事务员
- nhân viên hành chánh quản trị.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 委员 出缺 , 由 候补委员 递补
- uỷ viên bị khuyết, lần lượt bổ sung dần.
- 候补委员
- uỷ viên dự khuyết
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 谍报员 ( 从事 谍报 工作 的 人 )
- nhân viên tình báo.
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 我 不太熟悉 董事会 的 成员
- Tôi không quen thuộc lắm với các thành viên trong ban giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 董事委员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 董事委员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
员›
委›
董›