Đọc nhanh: 落基山 (lạc cơ sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Rocky ở Tây Hoa Kỳ và Canada.
Ý nghĩa của 落基山 khi là Danh từ
✪ Dãy núi Rocky ở Tây Hoa Kỳ và Canada
Rocky Mountains in West US and Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落基山
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
- 爷爷 爬山 落队 了
- Ông leo núi bị tụt lại phía sau.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 石头 从 山上 跌落
- Hòn đá rơi từ trên núi xuống.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
- 太阳 已经 落山 了
- Mặt trời đã lặn rồi.
- 太阳 快要 落山 了
- Mặt trời sắp lặn rồi.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
- 太阳 已经 落山 , 天色 渐渐 暗 下来 了
- mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落基山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落基山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
山›
落›