落地挂钟 luòdì guàzhōng

Từ hán việt: 【lạc địa quải chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "落地挂钟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạc địa quải chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ treo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 落地挂钟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 落地挂钟 khi là Danh từ

Đồng hồ treo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落地挂钟

  • - 尘埃 chénāi luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • - 作出 zuòchū 决策 juécè nǎi 当务之急 dāngwùzhījí 此事 cǐshì 必然 bìrán 地落 dìluò zài 身上 shēnshàng

    - Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.

  • - 钟声 zhōngshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 深沉 shēnchén 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.

  • - 她家 tājiā 宝宝 bǎobǎo 已经 yǐjīng 落地 luòdì

    - Em bé nhà cô ấy đã chào đời.

  • - 地基 dìjī 陷落 xiànluò

    - nền nhà bị lún xuống

  • - 张挂 zhāngguà 地图 dìtú

    - treo bản đồ lên

  • - 这个 zhègè 落地灯 luòdìdēng 有点儿 yǒudiǎner àn

    - Cái đèn đứng này hơi tối.

  • - 落进 luòjìn 沼泽地 zhǎozédì

    - Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.

  • - 火箭 huǒjiàn zài 预定 yùdìng 地点 dìdiǎn 降落 jiàngluò

    - Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 地图 dìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 世界地图 shìjièdìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.

  • - 碎纸 suìzhǐ 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng 地落 dìluò le 一地 yīdì

    - giấy bay lả tả rơi xuống mặt đất.

  • - 滑翔机 huáxiángjī 降落 jiàngluò zài 田地 tiándì le

    - Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.

  • - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

  • - 灰尘 huīchén luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • - 落叶 luòyè 层层 céngcéng 堆积 duījī zài 地上 dìshàng

    - Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.

  • - 叶子 yèzi 轻轻 qīngqīng 落地 luòdì

    - Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.

  • - 钟声 zhōngshēng 响亮 xiǎngliàng 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông ngân vang vọng lại.

  • - 屋里 wūlǐ 异常 yìcháng 寂静 jìjìng 只有 zhǐyǒu 钟摆 zhōngbǎi 滴答 dīdá 滴答 dīdá 地响 dìxiǎng zhe

    - mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 落地挂钟

Hình ảnh minh họa cho từ 落地挂钟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落地挂钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao