Đọc nhanh: 落果 (lạc quả). Ý nghĩa là: Quả rụng.
Ý nghĩa của 落果 khi là Danh từ
✪ Quả rụng
落果成熟后的果实从果树上掉在地上,因为其成熟了,味道甘甜以及柔软
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落果
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 我 有伯个 苹果
- Tôi có một trăm quả táo.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 苹果 从 树上 落地
- Quả táo rơi từ cây xuống đất.
- 苹果 从 树上 落 了
- Quả táo rơi từ trên cây xuống.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
落›