Hán tự: 萼
Đọc nhanh: 萼 (ngạc). Ý nghĩa là: đài hoa. Ví dụ : - 花朵下面的萼片枯萎了。 Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
Ý nghĩa của 萼 khi là Danh từ
✪ đài hoa
花萼
- 花朵 下面 的 萼片 枯萎 了
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萼
- 花朵 下面 的 萼片 枯萎 了
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 萼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm萼›