药罐子 yàoguànzi

Từ hán việt: 【dược quán tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "药罐子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dược quán tử). Ý nghĩa là: ấm sắc thuốc; siêu sắc thuốc, cái siêu thuốc (ví với người hay đau ốm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 药罐子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 药罐子 khi là Danh từ

ấm sắc thuốc; siêu sắc thuốc

熬中药用的罐子

cái siêu thuốc (ví với người hay đau ốm)

比喻经常生病吃药的人 (含嘲笑意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药罐子

  • - yào 面子 miànzi

    - thuốc bột.

  • - mǎi le xiē yào 面子 miànzi

    - Tôi đã mua một ít bột thuốc.

  • - 这种 zhèzhǒng 药能 yàonéng yào 死耗子 sǐhàozi

    - Loại thuốc này có thể giết chết chuột.

  • - yào 碾子 niǎnzi

    - cối xay thuốc.

  • - 药捻子 yàoniǎnzǐ

    - thuốc vê thành sợi.

  • - yào 胰子 yízǐ

    - xà bông thuốc

  • - 膏药 gāoyào 油子 yóuzi

    - thuốc cao

  • - kōng 罐子 guànzi

    - vò không

  • - liǎng 罐子 guànzi shuǐ

    - hai vò nước

  • - 倾出 qīngchū le 罐中 guànzhōng 豆子 dòuzi

    - Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.

  • - 气体 qìtǐ cóng 罐子 guànzi 跑掉 pǎodiào le

    - Khí thoát ra từ bình chứa.

  • - 罐头 guàntou bèi 放在 fàngzài le 架子 jiàzi shàng

    - Hộp được đặt lên trên kệ.

  • - cóng 罐子 guànzi 拈出 niānchū 一块 yīkuài táng

    - nhón một cái kẹo trong hộp ra.

  • - cóng 罐子 guànzi cuō le 一点 yìdiǎn yào

    - Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.

  • - zhè 罐头 guàntou de 盖子 gàizi 有点 yǒudiǎn sōng le

    - Nắp của hộp này hơi lỏng.

  • - 放在 fàngzài 罐子 guànzi 起来 qǐlai 免得 miǎnde zǒu wèi

    - cho vào trong hộp, đậy lại để khỏi mất mùi.

  • - 简直 jiǎnzhí jiù xiàng zhuāng zài 罐子 guànzi de 狂欢节 kuánghuānjié

    - Nó giống như một lễ hội hóa trang trong một cái lon.

  • - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • - 注意 zhùyì de 防止 fángzhǐ 破罐子破摔 pòguànzipòshuāi 应该 yīnggāi 尽力 jìnlì 帮助 bāngzhù

    - Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.

  • - 用药 yòngyào 虫子 chóngzi 毒死 dúsǐ le

    - Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 药罐子

Hình ảnh minh họa cho từ 药罐子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药罐子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao