Đọc nhanh: 药用牛奶发酵剂 (dược dụng ngưu nãi phát diếu tễ). Ý nghĩa là: men sữa dùng cho mục đích dược phẩm.
Ý nghĩa của 药用牛奶发酵剂 khi là Danh từ
✪ men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用牛奶发酵剂
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 药剂 用量 过当
- dùng quá liều lượng dược phẩm.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 这种 药 有时 有散 大 瞳孔 发烧 的 副作用
- Thuốc này đôi khi có tác dụng phụ là giãn đồng tử và sốt.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药用牛奶发酵剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用牛奶发酵剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
发›
奶›
牛›
用›
药›
酵›