药用铋制剂 yào yòng bì zhìjì

Từ hán việt: 【dược dụng bí chế tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "药用铋制剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dược dụng bí chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 药用铋制剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 药用铋制剂 khi là Danh từ

Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用铋制剂

  • - 这些 zhèxiē 药丸 yàowán yǒu 镇静 zhènjìng 催眠 cuīmián 作用 zuòyòng

    - Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.

  • - 觉得 juéde suō 利斯 lìsī 的确 díquè zài 服用 fúyòng 兴奋剂 xīngfènjì

    - Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.

  • - 硼砂 péngshā cháng bèi 用来 yònglái zuò 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.

  • - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 桐油 tóngyóu 可以 kěyǐ 用来 yònglái 制作 zhìzuò 油漆 yóuqī

    - Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.

  • - 新出 xīnchū de dài 麻药 máyào 局部 júbù kàng 组胺 zǔàn ne

    - Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.

  • - yòng 文火 wénhuǒ lái 熬制 áozhì 中药 zhōngyào

    - Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.

  • - 用心 yòngxīn 熬药 áoyào zhōng

    - Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.

  • - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • - yòng 甘蔗 gānzhe 制糖 zhìtáng 一般 yìbān fēn 压榨 yāzhà 煎熬 jiānáo 两个 liǎnggè 步骤 bùzhòu

    - dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật

  • - 这剂 zhèjì yào 需要 xūyào jiān sān

    - Liều thuốc này cần sắc ba lần.

  • - jiān hǎo de 药用 yàoyòng 纱布 shābù 过淋 guòlìn 一下 yīxià

    - Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.

  • - 种子 zhǒngzi yòng 药剂 yàojì bàn le 再种 zàizhǒng

    - Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.

  • - 袭用 xíyòng 古方 gǔfāng 配制 pèizhì 丸药 wányào

    - theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.

  • - 解毒剂 jiědújì 一种 yīzhǒng 药物 yàowù 复合 fùhé 以前 yǐqián 用于 yòngyú 解毒 jiědú

    - "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."

  • - 药剂 yàojì 用量 yòngliàng 过当 guòdāng

    - dùng quá liều lượng dược phẩm.

  • - 药材 yàocái 需要 xūyào 炮制 páozhì hòu 使用 shǐyòng

    - Dược liệu cần được bào chế trước khi sử dụng.

  • - 蒸发器 zhēngfāqì 蒸发 zhēngfā de 器具 qìjù 尤其 yóuqí shì 用于 yòngyú 蒸发 zhēngfā 吸入 xīrù 药剂 yàojì de 装置 zhuāngzhì

    - Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.

  • - 这种 zhèzhǒng mào 用于 yòngyú zhì 农药 nóngyào

    - Loại C5H6 này dùng để làm thuốc trừ sâu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 药用铋制剂

Hình ảnh minh họa cho từ 药用铋制剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用铋制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPH (重金心竹)
    • Bảng mã:U+94CB
    • Tần suất sử dụng:Thấp