Đọc nhanh: 草屯 (thảo đồn). Ý nghĩa là: Caotun hoặc thị trấn Tsaotun ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan. Ví dụ : - 聚草屯粮 tích cỏ trữ lương
✪ Caotun hoặc thị trấn Tsaotun ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Caotun or Tsaotun town in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
- 聚草 屯粮
- tích cỏ trữ lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草屯
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 聚草 屯粮
- tích cỏ trữ lương
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草屯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草屯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屯›
草›