Đọc nhanh: 草台子 (thảo thai tử). Ý nghĩa là: hát rong; kịch lưu động (biểu diễn ở nông thôn).
Ý nghĩa của 草台子 khi là Danh từ
✪ hát rong; kịch lưu động (biểu diễn ở nông thôn)
在农村简易舞台上演的戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草台子
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 我 把 被子 晾 在 阳台 上 了
- Tôi phơi chăn trên ban công.
- 草苫 子
- đệm cỏ.
- 草 篮子
- giỏ đựng cỏ.
- 草棚 子
- lều cỏ.
- 草垫子
- đệm cỏ
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 孩子 们 在 草地 上 蹦 着
- Bọn trẻ đang nhảy nhót trên thảm cỏ.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 他 的 脖子 上 有 草莓
- Trên cổ anh ấy có dấu hôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草台子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草台子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
子›
草›