Đọc nhanh: 草台班子 (thảo thai ban tử). Ý nghĩa là: gánh hát rong; gánh hát lưu động.
Ý nghĩa của 草台班子 khi là Danh từ
✪ gánh hát rong; gánh hát lưu động
演员较少,行头、道具等较简陋的戏班子,常在乡村或小城市中流动演出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草台班子
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
- 生产 班子
- tổ sản xuất
- 领导班子
- ê-kíp lãnh đạo
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 我 把 被子 晾 在 阳台 上 了
- Tôi phơi chăn trên ban công.
- 草苫 子
- đệm cỏ.
- 草 篮子
- giỏ đựng cỏ.
- 草棚 子
- lều cỏ.
- 草垫子
- đệm cỏ
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 领导班子 老化
- bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
- 掉换 领导班子
- thay ê-kíp lãnh đạo
- 孩子 入托 了 , 解除 了 家长 上班 的 后顾之忧
- con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草台班子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草台班子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
子›
班›
草›