草制覆盖物 cǎo zhì fùgài wù

Từ hán việt: 【thảo chế phú cái vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "草制覆盖物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảo chế phú cái vật). Ý nghĩa là: Lớp phủ bằng rơm; Rơm bổi để phủ; Bổi rơm để phủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 草制覆盖物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 草制覆盖物 khi là Danh từ

Lớp phủ bằng rơm; Rơm bổi để phủ; Bổi rơm để phủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草制覆盖物

  • - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • - èr 万万 wànwàn shù 覆盖 fùgài le 山谷 shāngǔ

    - Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.

  • - 电网 diànwǎng 覆盖全国 fùgàiquánguó

    - Lưới điện phủ khắp cả nước.

  • - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • - 统制 tǒngzhì 军用物资 jūnyòngwùzī

    - thống nhất quản lý vật tư quân dụng

  • - 地膜覆盖 dìmófùgài 育苗 yùmiáo

    - phủ vải nhựa để che mạ non.

  • - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • - 大地 dàdì 被霜白 bèishuāngbái 覆盖 fùgài 一片 yīpiàn

    - Đất được phủ một lớp sương trắng.

  • - 冬天 dōngtiān 降临 jiànglín 白雪 báixuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.

  • - 茅屋 máowū yòng 木杆 mùgǎn 搭成 dāchéng 上面 shàngmiàn 草席 cǎoxí 覆盖 fùgài

    - Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.

  • - 草食动物 cǎoshídòngwù

    - động vật ăn cỏ

  • - 今晚 jīnwǎn 大概 dàgài huì yǒu 霜冻 shuāngdòng 一定 yídìng yào 花草 huācǎo dōu 遮盖 zhēgài hǎo

    - Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.

  • - 蛋糕 dàngāo shàng 覆盖 fùgài zhe 一层 yīcéng 糖霜 tángshuāng

    - Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.

  • - kàng 维生素 wéishēngsù 一种 yīzhǒng 破坏 pòhuài huò 抑制 yìzhì 维生素 wéishēngsù de 新陈代谢 xīnchéndàixiè 功能 gōngnéng de 物质 wùzhì

    - Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.

  • - 路上 lùshàng 覆盖 fùgài le 柏油 bǎiyóu

    - Đường đã được phủ lớp nhựa.

  • - 草本植物 cǎoběnzhíwù

    - Thực vật thân thảo

  • - 自制 zìzhì le 一瓶 yīpíng 草莓 cǎoméi 果酱 guǒjiàng

    - Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.

  • - 扩大 kuòdà 法制教育 fǎzhìjiàoyù de 覆盖面 fùgàimiàn

    - mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.

  • - 碧草 bìcǎo 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 山坡 shānpō

    - Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 草制覆盖物

Hình ảnh minh họa cho từ 草制覆盖物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草制覆盖物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao