Đọc nhanh: 草制覆盖物 (thảo chế phú cái vật). Ý nghĩa là: Lớp phủ bằng rơm; Rơm bổi để phủ; Bổi rơm để phủ.
Ý nghĩa của 草制覆盖物 khi là Danh từ
✪ Lớp phủ bằng rơm; Rơm bổi để phủ; Bổi rơm để phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草制覆盖物
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 草食动物
- động vật ăn cỏ
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 蛋糕 上 覆盖 着 一层 糖霜
- Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 草本植物
- Thực vật thân thảo
- 她 自制 了 一瓶 草莓 果酱
- Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.
- 扩大 法制教育 的 覆盖面
- mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
- 碧草 覆盖 了 整个 山坡
- Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草制覆盖物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草制覆盖物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
物›
盖›
草›
覆›