Đọc nhanh: 茶盘子 (trà bàn tử). Ý nghĩa là: khay trà.
Ý nghĩa của 茶盘子 khi là Danh từ
✪ khay trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶盘子
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 这个 玻璃 盘子 很 容易 碎
- Chiếc đĩa thủy tinh này dễ vỡ.
- 盘杠子
- Nhào lộn trên xà đơn.
- 茶盘 儿
- khay trà.
- 算盘子儿
- con tính; hột tính (trong bàn tính)
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 他 用 盘子 盛菜
- Anh ấy dùng đĩa để đựng rau.
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 茶缸子
- ca trà
- 喝 了 会子 茶
- uống trà một chút.
- 茶杯 盖子 碎 了
- nắp tách trà bị vỡ rồi.
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶盘子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶盘子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
盘›
茶›