观掌卜命 guān zhǎng bo mìng

Từ hán việt: 【quan chưởng bốc mệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "观掌卜命" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quan chưởng bốc mệnh). Ý nghĩa là: coi tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 观掌卜命 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 观掌卜命 khi là Danh từ

coi tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观掌卜命

  • - 这颗 zhèkē dān 救命 jiùmìng

    - Viên thuốc này có thể cứu mạng.

  • - 奶奶 nǎinai qǐng le 一个 yígè 观音像 guānyīnxiàng

    - Bà thỉnh một tượng Quan Âm.

  • - 观众们 guānzhòngmen 热烈鼓掌 rèliègǔzhǎng

    - Khán giả vỗ tay nhiệt liệt.

  • - 观众们 guānzhòngmen 踊跃 yǒngyuè 鼓掌 gǔzhǎng

    - Khán giả vỗ tay nhiệt tình.

  • - 大破 dàpò 封建迷信 fēngjiànmíxìn 思想 sīxiǎng 大立 dàlì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng 人生观 rénshēngguān

    - phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.

  • - 观众席 guānzhòngxí shàng 沸腾 fèiténg zhe 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.

  • - 革命 gémìng 人生观 rénshēngguān

    - nhân sinh quan cách mạng

  • - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 已经 yǐjīng 掌握 zhǎngwò le 自己 zìjǐ de 命运 mìngyùn

    - Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.

  • - 演出 yǎnchū wěi 观众 guānzhòng 鼓掌 gǔzhǎng

    - Cuối buổi biểu diễn khán giả vỗ tay.

  • - 观众 guānzhòng de 掌声 zhǎngshēng 鼓励 gǔlì le

    - Tiếng vỗ tay của khán giả đã khích lệ cô ấy.

  • - 观众们 guānzhòngmen 热情 rèqíng 鼓掌 gǔzhǎng

    - Các khán giả nhiệt tình vỗ tay.

  • - 观众们 guānzhòngmen wèi 演员 yǎnyuán 鼓掌 gǔzhǎng

    - Khán giả vỗ tay cho diễn viên.

  • - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù 观众 guānzhòng 起立 qǐlì 鼓掌 gǔzhǎng

    - Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.

  • - 演出 yǎnchū wán le 观众们 guānzhòngmen 鼓掌 gǔzhǎng 欢呼 huānhū

    - Buổi diễn kết thúc rồi, khán giả vỗ tay hoan hô.

  • - 歌手 gēshǒu 赢得 yíngde 观众 guānzhòng de 掌声 zhǎngshēng

    - Ca sĩ nhận tràng pháo tay từ khán giả.

  • - 观众们 guānzhòngmen 陆续 lùxù 兴奋 xīngfèn 鼓掌 gǔzhǎng

    - Khán giả lần lượt vỗ tay phấn khích.

  • - 相信 xiāngxìn 命运 mìngyùn 掌握 zhǎngwò zài 自己 zìjǐ 手中 shǒuzhōng

    - Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.

  • - dāng 终场 zhōngchǎng 落幕 luòmù de 时候 shíhou zài 观众 guānzhòng zhōng 响起 xiǎngqǐ le 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.

  • - 观众 guānzhòng 报以 bàoyǐ 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Khán giả đã đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt liệt.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 观掌卜命

Hình ảnh minh họa cho từ 观掌卜命

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观掌卜命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao