Đọc nhanh: 英勇牺牲 (anh dũng hy sinh). Ý nghĩa là: anh dũng hy sinh mạng sống của một người.
Ý nghĩa của 英勇牺牲 khi là Câu thường
✪ anh dũng hy sinh mạng sống của một người
to heroically sacrifice one's life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英勇牺牲
- 光荣牺牲
- hi sinh vẻ vang
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 英勇 杀敌
- anh dũng giết giặc
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 英勇 事迹 被 赞扬
- Hành động anh dũng được ca ngợi.
- 作战 英勇
- chiến đấu anh dũng.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 英勇善战
- anh dũng thiện chiến.
- 牺牲 小 我 的 利益 , 服从 大 我 的 利益
- hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.
- 革命先烈 前仆后继 不怕牺牲
- Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.
- 英勇 的 战士
- chiến sĩ anh dũng
- 战士 英勇 突破 包围
- Chiến sĩ anh dũng đột phá vòng vây.
- 这幅 画 刻画 古代 战士 的 英勇
- Bức tranh này khắc họa sự dũng cảm của các chiến binh cổ đại.
- 牺牲 已 备齐
- Vật tế đã chuẩn bị xong.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 他 在 战场 英勇 绝亡
- Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.
- 英雄 仗 矛 勇往直前
- Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英勇牺牲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英勇牺牲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勇›
牲›
牺›
英›