牺牲者 xīshēng zhě

Từ hán việt: 【hy sinh giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牺牲者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hy sinh giả). Ý nghĩa là: nạn nhân hy sinh, ai đó ai có thể tiêu xài được, người ai đó hy sinh bản thân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牺牲者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牺牲者 khi là Danh từ

nạn nhân hy sinh

sacrificial victim

ai đó ai có thể tiêu xài được

sb who is expendable

người ai đó hy sinh bản thân

sb who sacrifices himself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牺牲者

  • - 光荣牺牲 guāngróngxīshēng

    - hi sinh vẻ vang

  • - 不惜牺牲 bùxīxīshēng 一切 yīqiè

    - không ngại hy sinh tất cả

  • - 勇敢 yǒnggǎn de 士兵 shìbīng 不怕牺牲 bùpàxīshēng

    - Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.

  • - 暗恋 ànliàn shì 一种 yīzhǒng 自毁 zìhuǐ shì 一种 yīzhǒng 伟大 wěidà de 牺牲 xīshēng

    - Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.

  • - 战士 zhànshì men zài 战斗 zhàndòu zhōng 英勇 yīngyǒng 牺牲 xīshēng

    - Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.

  • - 牺牲 xīshēng xiǎo de 利益 lìyì 服从 fúcóng de 利益 lìyì

    - hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.

  • - 革命先烈 gémìngxiānliè 前仆后继 qiánpūhòujì 不怕牺牲 bùpàxīshēng

    - Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.

  • - 牺牲 xīshēng 备齐 bèiqí

    - Vật tế đã chuẩn bị xong.

  • - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • - 很多 hěnduō bīng 为了 wèile 保护 bǎohù 祖国 zǔguó 牺牲 xīshēng

    - Rất nhiều người lính đã hi sinh để bảo vệ Tổ Quốc.

  • - 壮烈牺牲 zhuànglièxīshēng

    - hi sinh oanh liệt

  • - 惨烈 cǎnliè 牺牲 xīshēng

    - hy sinh vô cùng oanh liệt

  • - de 牺牲 xīshēng 非常 fēicháng 悲壮 bēizhuàng

    - Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.

  • - de 牺牲 xīshēng 令人 lìngrén 无比 wúbǐ 悲痛 bēitòng

    - Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 铭记 míngjì 这些 zhèxiē 牺牲 xīshēng

    - Chúng ta nên ghi nhớ những hy sinh này.

  • - 甘于 gānyú 牺牲 xīshēng

    - cam chịu hi sinh.

  • - 甘于 gānyú 牺牲 xīshēng 个人利益 gèrénlìyì

    - nguyện hi sinh lợi ích cá nhân.

  • - 他们 tāmen 牺牲 xīshēng le 睡眠 shuìmián lái 完成 wánchéng 项目 xiàngmù

    - Họ hy sinh giấc ngủ để hoàn thành dự án.

  • - 祖父 zǔfù shì zài 珍珠港 zhēnzhūgǎng 战争 zhànzhēng zhōng 牺牲 xīshēng de ma

    - Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?

  • - 老工人 lǎogōngrén 牺牲 xīshēng 休息时间 xiūxīshíjiān wèi 队里 duìlǐ 赶修 gǎnxiū 脱粒机 tuōlìjī

    - bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牺牲者

Hình ảnh minh họa cho từ 牺牲者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牺牲者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sinh
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQHQM (竹手竹手一)
    • Bảng mã:U+7272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin: Suō , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQMCW (竹手一金田)
    • Bảng mã:U+727A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao