Đọc nhanh: 苯甲酰氯 (bản giáp _ lục). Ý nghĩa là: benzoyl clorua C6H5COCl.
Ý nghĩa của 苯甲酰氯 khi là Danh từ
✪ benzoyl clorua C6H5COCl
benzoil chloride C6H5COCl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯甲酰氯
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 披甲 持枪
- mặc giáp cầm thương.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 弃甲曳兵
- vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy
- 甲骨文
- chữ giáp cốt
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苯甲酰氯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苯甲酰氯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氯›
甲›
苯›
酰›