Đọc nhanh: 碳酰氯 (thán _ lục). Ý nghĩa là: cacbonyl clorua COCl2, phosgene, một loại khí độc.
Ý nghĩa của 碳酰氯 khi là Danh từ
✪ cacbonyl clorua COCl2
carbonyl chloride COCl2
✪ phosgene, một loại khí độc
phosgene, a poisonous gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酰氯
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碳酰氯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碳酰氯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氯›
碳›
酰›