苛政 kēzhèng

Từ hán việt: 【hà chính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苛政" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà chính). Ý nghĩa là: nền chính trị hà khắc; chính trị khắc nghiệt; bạo ngược; chuyên chế; chính thể chuyên chế; sự cai trị của kẻ chuyên quyền; hà chính. Ví dụ : - 。 nền chính trị hà khắc như hổ dữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苛政 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苛政 khi là Danh từ

nền chính trị hà khắc; chính trị khắc nghiệt; bạo ngược; chuyên chế; chính thể chuyên chế; sự cai trị của kẻ chuyên quyền; hà chính

指残酷压迫,剥削人民的政治

Ví dụ:
  • - 苛政猛于虎 kēzhèngměngyúhǔ

    - nền chính trị hà khắc như hổ dữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛政

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

  • - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • - 联合国 liánhéguó 承认 chéngrèn 这个 zhègè 政府 zhèngfǔ

    - Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 政治 zhèngzhì 分野 fēnyě

    - giới hạn chính trị

  • - 苛求 kēqiú

    - yêu cầu quá khắt khe.

  • - 百般 bǎibān 苛求 kēqiú

    - đòi hỏi khắt khe

  • - 不要 búyào 苛求 kēqiú rén

    - không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.

  • - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 公司 gōngsī 政策 zhèngcè

    - Họ hay than phiền về chính sách công ty.

  • - 苏维埃 sūwéiāi 政权 zhèngquán 影响 yǐngxiǎng

    - Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.

  • - 财政部 cáizhèngbù

    - bộ tài chính

  • - 财政局 cáizhèngjú 掌管 zhǎngguǎn 财政 cáizhèng 事宜 shìyí

    - Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.

  • - 财政赤字 cáizhèngchìzì

    - bội chi tài chính

  • - 财政收入 cáizhèngshōurù

    - khoản thu tài chính

  • - 财政年度 cáizhèngniándù

    - tài khoá; năm tài chính

  • - 任职 rènzhí 财政部 cáizhèngbù

    - đảm nhiệm bộ phận tài chánh.

  • - 苛政猛于虎 kēzhèngměngyúhǔ

    - nền chính trị hà khắc như hổ dữ.

  • - 政策 zhèngcè 需要 xūyào 深化改革 shēnhuàgǎigé

    - Chính sách cần đi sâu vào cải cách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苛政

Hình ảnh minh họa cho từ 苛政

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苛政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Kē
    • Âm hán việt: Ha , , Kha
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNR (廿一弓口)
    • Bảng mã:U+82DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình