Hán tự: 柯
Đọc nhanh: 柯 (kha). Ý nghĩa là: cành; nhánh (cây), cán rìu; cán búa, họ Kha. Ví dụ : - 花的柯很绿。 Cành của hoa rất xanh.. - 这棵树的柯很大。 Cành của cây này rất to.. - 这个柯很结实。 Cán rìu này rất chắc chắn.
Ý nghĩa của 柯 khi là Danh từ
✪ cành; nhánh (cây)
草木的枝茎
- 花 的 柯 很 绿
- Cành của hoa rất xanh.
- 这棵树 的 柯 很大
- Cành của cây này rất to.
✪ cán rìu; cán búa
斧子的柄
- 这个 柯 很 结实
- Cán rìu này rất chắc chắn.
- 他 抓 着 斧头 的 柯
- Anh ấy cầm cán rìu.
✪ họ Kha
姓
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 柯 老师 , 很 高兴 见到 您
- Ông Kha, rất vui khi được gặp ông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 他 抓 着 斧头 的 柯
- Anh ấy cầm cán rìu.
- 柯林斯 去 我家 了
- Collins đã ở trong nhà tôi.
- 花 的 柯 很 绿
- Cành của hoa rất xanh.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 我 跟 柯林 分手 了
- Mọi chuyện đã kết thúc với Colin.
- 这棵树 的 柯 很大
- Cành của cây này rất to.
- 这个 柯 很 结实
- Cán rìu này rất chắc chắn.
- 柯 老师 , 很 高兴 见到 您
- Ông Kha, rất vui khi được gặp ông.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柯›