Đọc nhanh: 苏式 (tô thức). Ý nghĩa là: Phong cách Tô Châu. Ví dụ : - 苏式特色服装的 Trang phục cổ trang Tô Châu
Ý nghĩa của 苏式 khi là Danh từ
✪ Phong cách Tô Châu
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏式
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
苏›