苍蝇麇集 cāngyíng qúnjí

Từ hán việt: 【thương dăng quần tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苍蝇麇集" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương dăng quần tập). Ý nghĩa là: ruồi bâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苍蝇麇集 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苍蝇麇集 khi là Động từ

ruồi bâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇麇集

  • - 《 鲁迅 lǔxùn 全集 quánjí

    - Lỗ tấn toàn tập.

  • - 林木 línmù 苍翠 cāngcuì

    - cây rừng xanh ngắt

  • - 《 马克思 mǎkèsī 恩格斯 ēngésī 全集 quánjí

    - Các Mác toàn tập.

  • - 结集 jiéjí 兵力 bīnglì

    - tập trung binh lực.

  • - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • - 选集 xuǎnjí 民歌 míngē 选集 xuǎnjí huò 诗歌 shīgē 选集 xuǎnjí

    - Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ

  • - 讨厌 tǎoyàn 苍蝇 cāngying 因为 yīnwèi 它们 tāmen 很脏 hěnzāng

    - Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.

  • - yòng 报纸 bàozhǐ 打苍蝇 dǎcāngying

    - Anh ấy dùng báo để đập ruồi.

  • - 报纸 bàozhǐ juǎn 起来 qǐlai 打苍蝇 dǎcāngying

    - Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.

  • - gǎn 苍蝇 cāngying

    - Đuổi ruồi.

  • - 轰赶 hōnggǎn 苍蝇 cāngying

    - đuổi ruồi

  • - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • - 苍蝇 cāngying 总是 zǒngshì 惹人厌 rěrényàn

    - Con ruồi luôn làm người ta khó chịu.

  • - 夏天 xiàtiān 苍蝇 cāngying 特别 tèbié duō

    - Mùa hè có rất nhiều ruồi.

  • - 此种 cǐzhǒng 苍蝇拍 cāngyingpāi hěn 实用 shíyòng

    - Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 苍蝇 cāngying

    - Trên bàn có một con ruồi.

  • - zhè zhǐ 苍蝇 cāngying tíng zài 窗户 chuānghu shàng

    - Con ruồi này đậu trên cửa sổ.

  • - xiǎng 打死 dǎsǐ 一只 yīzhī 苍蝇 cāngying lái zhe

    - Tôi đang cố giết một con ruồi.

  • - 马厩 mǎjiù 到处 dàochù dōu shì 苍蝇 cāngying

    - Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苍蝇麇集

Hình ảnh minh họa cho từ 苍蝇麇集

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苍蝇麇集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dăng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIRLU (中戈口中山)
    • Bảng mã:U+8747
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jūn , Kǔn , Qún
    • Âm hán việt: Khuân , Khổn , Quân , Quần
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPHD (戈心竹木)
    • Bảng mã:U+9E87
    • Tần suất sử dụng:Thấp