苍蝇老虎 cāngyíng lǎohǔ

Từ hán việt: 【thương dăng lão hổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苍蝇老虎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương dăng lão hổ). Ý nghĩa là: (coll.) con nhện nhảy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苍蝇老虎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苍蝇老虎 khi là Danh từ

(coll.) con nhện nhảy

(coll.) jumping spider

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇老虎

  • - 老虎 lǎohǔ shì 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ là chúa sơn lâm.

  • - 小张 xiǎozhāng de 绰号 chuòhào jiào 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.

  • - hèn 苍天 cāngtiān 不公 bùgōng hèn 老天 lǎotiān yǎn

    - Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.

  • - 讨厌 tǎoyàn 苍蝇 cāngying 因为 yīnwèi 它们 tāmen 很脏 hěnzāng

    - Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.

  • - 老虎 lǎohǔ shì 当之无愧 dāngzhīwúkuì de 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ được xem là chúa tể sơn lâm

  • - 老虎 lǎohǔ 身上 shēnshàng yǒu 美丽 měilì de 斑纹 bānwén

    - trên mình hổ có vằn đẹp

  • - 老虎 lǎohǔ 身上 shēnshàng yǒu 黑色 hēisè 斑纹 bānwén

    - Trên thân con hổ có vằn đen.

  • - yòng 报纸 bàozhǐ 打苍蝇 dǎcāngying

    - Anh ấy dùng báo để đập ruồi.

  • - 报纸 bàozhǐ juǎn 起来 qǐlai 打苍蝇 dǎcāngying

    - Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.

  • - gǎn 苍蝇 cāngying

    - Đuổi ruồi.

  • - 轰赶 hōnggǎn 苍蝇 cāngying

    - đuổi ruồi

  • - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • - 苍蝇 cāngying 总是 zǒngshì 惹人厌 rěrényàn

    - Con ruồi luôn làm người ta khó chịu.

  • - 苍老 cānglǎo 遒劲 qiújìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già vững chãi.

  • - 夏天 xiàtiān 苍蝇 cāngying 特别 tèbié duō

    - Mùa hè có rất nhiều ruồi.

  • - 此种 cǐzhǒng 苍蝇拍 cāngyingpāi hěn 实用 shíyòng

    - Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 苍蝇 cāngying

    - Trên bàn có một con ruồi.

  • - zhè zhǐ 苍蝇 cāngying tíng zài 窗户 chuānghu shàng

    - Con ruồi này đậu trên cửa sổ.

  • - xiǎng 打死 dǎsǐ 一只 yīzhī 苍蝇 cāngying lái zhe

    - Tôi đang cố giết một con ruồi.

  • - 马厩 mǎjiù 到处 dàochù dōu shì 苍蝇 cāngying

    - Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苍蝇老虎

Hình ảnh minh họa cho từ 苍蝇老虎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苍蝇老虎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dăng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIRLU (中戈口中山)
    • Bảng mã:U+8747
    • Tần suất sử dụng:Cao