Đọc nhanh: 芳香烃抽提 (phương hương hĩnh trừu đề). Ý nghĩa là: Lấy ra hydrocarbon thơm.
Ý nghĩa của 芳香烃抽提 khi là Từ điển
✪ Lấy ra hydrocarbon thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳香烃抽提
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 芳香 酏
- cồn thơm
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 我 已经 戒 了 香烟 , 不再 抽 了
- Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芳香烃抽提
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳香烃抽提 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
提›
烃›
芳›
香›