Đọc nhanh: 花都区 (hoa đô khu). Ý nghĩa là: Quận Huadu của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ Quận Huadu của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Huadu district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎng zhōu shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花都区
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 袖子 都 磨花 了
- Tay áo bị sờn rồi.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 花园里 的 花草 都 很 夭
- Cây cối trong vườn hoa đều rất tươi tốt.
- 花园里 的 花都 枯萎 了
- Hoa trong vườn đã héo úa.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 春天 了 , 桃花 都 开 了
- Mùa xuân đến, hoa đào đều đã nở rộ.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 我们 已经 把 今年 拨给 我们 的 全部 经费 都 花光 了
- Chúng tôi đã sử dụng hết toàn bộ nguồn kinh phí được cấp cho chúng tôi trong năm nay.
- 杏花 和 碧桃 都 已经 开过 了
- hoa hạnh và hoa bích đào đã nở rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花都区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花都区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
花›
都›